- Thành phần tinh bột: tối thiểu 85%
- Độ ẩm: tối đa 13%
- Độ pH: từ 5 đến 7
- Hàm lượng SO₂: tối thiểu 50 ppm
- Độ nhớt: tối thiểu 600 BU (ở nồng độ chất khô 6% theo phương pháp Brabender)
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm
-
Tiệm bánh (Bakery)
-
Ngũ cốc và đồ ăn nhẹ (Cereals and Snacks)
-
Súp, nước sốt (Soup, Sauces)
-
Chế biến thịt (Meat Processing)
-
Tráng miệng từ sữa (Dairy Desserts)
-
Mì (Noodle)
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác
-
Ngành giấy (Paper Industry)
-
Ngành dệt may (Textile)