✅ Đặc điểm:
-
Màu trắng tự nhiên, không mùi, không vị lạ
-
Độ tinh khiết cao, độ ẩm thấp
-
Độ mịn đạt ≥99% (100 mesh)
-
Độ nhớt cao, ổn định trong nhiều ứng dụng
📦 Ứng dụng phổ biến:
🥘 Trong thực phẩm:
-
Nguyên liệu cơ bản cho nấu ăn hàng ngày: tạo độ sánh cho súp, nước sốt, chè, bánh
-
Sản xuất bánh kẹo, mì sợi, hủ tiếu, bánh quy, bánh mì
-
Làm trân châu, thạch, các món ăn vặt, thức uống
🏭 Trong công nghiệp:
-
Chế biến thực phẩm công nghiệp
-
Làm phụ gia cho giấy, keo, bao bì, lốp xe, mỹ phẩm,...
-
Ứng dụng trong dược phẩm, thức ăn chăn nuôi
Chỉ tiêu | Đơn vị | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hàm lượng tinh bột | % | ≥ 85 |
Độ ẩm | % | ≤ 13 |
Độ trắng | % | ≥ 92 |
pH (dung dịch 10%) | - | 5 – 7 |
Độ mịn (100 Mesh) | % | ≥ 99 |
Độ nhớt (6%, ở 30°C) | BU | ≥ 700 |
Độ nhớt (6%, ở 30°C) | cPs | ≥ 8000 |
Hàm lượng tro | % | ≤ 0.20 |
Hàm lượng SO₂ | ppm | ≤ 30 |
Tạp chất | % | ≤ 0.20 |